Từ điển Thiều Chửu
憩 - khế
① Nghỉ ngơi, như sảo khế 稍憩 nghỉ một chút.

Từ điển Trần Văn Chánh
憩 - khế
Nghỉ: 同作同憩 Cùng làm cùng nghỉ; 憩息 Nghỉ, nghỉ ngơi; 稍憩 Nghỉ một chút.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
憩 - khế
Như chữ Khế 愒và Khế 憇.